Zinnat tablets 500mg Viên nén bao phim ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

zinnat tablets 500mg viên nén bao phim

glaxosmithkline pte., ltd. - cefuroxim (dưới dạng cefuroxim axetil) - viên nén bao phim - 500mg

Alclav 1000mg tablets Viên nén bao phim ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

alclav 1000mg tablets viên nén bao phim

alkem laboratories ltd. - amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrate); acid clavulanic (dưới dạng clavulanat kali) - viên nén bao phim - 875 mg; 125 mg

Buclapoxime tablets Viên nén bao phim ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

buclapoxime tablets viên nén bao phim

brawn laboratories ltd - cefpodoxim (dưới dạng cefpodoxim proxetil) - viên nén bao phim - 200 mg

Astymin Liquid Sirô ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

astymin liquid sirô

s.i.a. (tenamyd canada) inc. - cứ 15ml si rô chứa: l. leucin ; l. isoleucine ; l. lysine hcl ; l. methionine ; l. phenylalamine ; l. threonine ; l. tryptophan ; l. valine ; thiamin hcl ; riboflavin (dưới dạng riboflavin sodium phosphat) - sirô - 18,3mg; 5,9mg; 25mg; 9,2mg; 5mg; 4,2mg; 5mg; 6,7mg; 5mg; 3mg

Cao ích mẫu Cao lỏng ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cao ích mẫu cao lỏng

công ty cổ phần tm dược vtyt khải hà - Ích mẫu ; hương phụ ; ngải cứu - cao lỏng - 100g/125ml; 31,25g/125ml; 25 g/125ml

Siro Bổ phổi Siro ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

siro bổ phổi siro

cơ sở sản xuất đông dược việt linh - bách bộ; bọ mắm; cam thảo; trần bì; cát cánh; mạch môn - siro - 12,5g; 30g; 2,75g; 4,25g; 3,0g; 12,5g

Thập toàn đại bổ Thiên Quang Siro ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thập toàn đại bổ thiên quang siro

cơ sở sản xuất thuốc đông y dược thiên quang - Đảng sâm; bạch truật; phục linh; cam thảo; Đương quy; xuyên khung; bạch thược; thục địa; hoàng kỳ; quế nhục - siro - 10,0 gam; 6,6 gam; 5,2 gam; 5,2 gam; 6,6 gam; 5,2 gam; 6,6 gam; 10,0 gam; 10,0 gam; 6,6 gam